Danh sách khối

Tổng cộng 7.425.524 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:34:55 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:34:52 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:34:24 27/10/2025
1
0
647
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
47,44
Gwei
2,000996
ETHW
15:34:15 27/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
43,12
Gwei
2,000905
ETHW
15:34:12 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:34:07 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:33:40 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:33:10 27/10/2025
9
0
1.613
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
80,44
Gwei
2,015203
ETHW
15:33:09 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:32:32 27/10/2025
20
0
3.034
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
15:31:58 27/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
15:31:45 27/10/2025
22
0
4.044
bytes
652.766
2,18%
30.000.000
16,85
Gwei
2,011004
ETHW
15:31:42 27/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:31:16 27/10/2025
01
1.071
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
15:31:08 27/10/2025
15
0
2.249
bytes
315.033
1,06%
30.000.000
40
Gwei
2,012601
ETHW
15:30:56 27/10/2025
14
0
2.140
bytes
294.000
0,99%
29.999.972
40
Gwei
2,011759
ETHW
15:30:51 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:30:39 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:30:31 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:30:11 27/10/2025
4
0
1.020
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
2
Gwei
2,000168
ETHW