Danh sách khối

Tổng cộng 7.723.582 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:51:20 11/12/2025
5
0
1.167
bytes
105.000
0,36%
29.941.438
1
Gwei
2,000105
ETHW
20:51:19 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:50:55 11/12/2025
10
0
1.782
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
1
Gwei
2,00021
ETHW
20:50:49 11/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.830
0wei
2
ETHW
20:50:37 11/12/2025
00
536
bytes
0
29.970.563
0wei
2
ETHW
20:50:36 11/12/2025
00
544
bytes
0
29.941.325
0wei
2
ETHW
20:50:26 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.115
0wei
2
ETHW
20:50:12 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.941.353
0wei
2
ETHW
20:49:56 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.143
0wei
2
ETHW
20:49:38 11/12/2025
1
0
4.955
bytes
8.158.124
27,25%
29.941.381
1,05
Gwei
2,008566
ETHW
20:49:31 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
20:49:29 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
20:49:24 11/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
20:49:03 11/12/2025
1
0
4.955
bytes
8.158.136
27,25%
29.941.438
1,05
Gwei
2,008566
ETHW
20:48:52 11/12/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
1,57
Gwei
2,000033
ETHW
20:48:32 11/12/2025
1
0
733
bytes
186.954
0,63%
30.000.000
1,29
Gwei
2,000241
ETHW
20:48:23 11/12/2025
1
0
4.947
bytes
8.158.124
27,2%
30.000.000
1,05
Gwei
2,008566
ETHW
20:48:05 11/12/2025
01
1.066
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
20:47:54 11/12/2025
15
0
2.424
bytes
315.000
1,05%
30.000.000
1
Gwei
2,000315
ETHW
20:47:54 11/12/2025
15
0
2.409
bytes
315.000
1,05%
30.000.000
1
Gwei
2,000315
ETHW