Danh sách khối

Tổng cộng 7.056.193 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:23:22 01/09/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:23:09 01/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:23:04 01/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:23:02 01/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:53 01/09/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:22:49 01/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:22:48 01/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:46 01/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:40 01/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:38 01/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:21 01/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:06 01/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:56 01/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:53 01/09/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
19:21:26 01/09/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
19:21:14 01/09/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
19:21:06 01/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:20:59 01/09/2025
13
0
2.017
bytes
273.000
0,91%
30.000.000
40
Gwei
2,010919
ETHW
19:20:37 01/09/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
217,14
Gwei
2,004559
ETHW
19:19:56 01/09/2025
2
0
772
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
72,88
Gwei
2,00306
ETHW