Danh sách khối

Tổng cộng 7.406.595 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:16:53 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:16:52 25/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
23:16:50 25/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
23:16:33 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
23:16:24 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
23:15:55 25/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:15:51 25/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:15:39 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:15:38 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:15:26 25/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:15:09 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:52 25/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
10,45
Gwei
2,000219
ETHW
23:14:51 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:50 25/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:23 25/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:19 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:15 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:14:07 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:13:51 25/10/2025
01
1.065
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
23:13:26 25/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW