Danh sách khối

Tổng cộng 7.421.654 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:05:09 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:05:07 27/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:04:49 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:04:42 27/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:34 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:30 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:04:26 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:03:47 27/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
01:03:40 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:03:23 27/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
01:03:22 27/10/2025
01
1.074
bytes
0
29.970.676
0wei
2,0625
ETHW
01:03:21 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
01:03:13 27/10/2025
1
0
660
bytes
2.694.136
8,99%
30.000.000
6,96
Gwei
2,018777
ETHW
01:03:13 27/10/2025
1
0
661
bytes
2.694.136
8,99%
29.970.705
6,96
Gwei
2,018777
ETHW
01:02:56 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:53 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:49 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:43 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:02:31 27/10/2025
1
0
647
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
6,96
Gwei
2,000146
ETHW
01:02:10 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW