Danh sách khối

Tổng cộng 7.422.808 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:13:38 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
05:13:32 27/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
05:13:10 27/10/2025
7
0
1.347
bytes
147.000
0,5%
29.941.438
6,97
Gwei
2,001024
ETHW
05:12:33 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:12:28 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:24 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:09 27/10/2025
1
0
4.953
bytes
8.156.456
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:12:07 27/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
05:11:43 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
05:11:09 27/10/2025
1
0
876
bytes
43.276
0,15%
29.999.972
10
Gwei
2,000432
ETHW
05:10:55 27/10/2025
28
0
3.744
bytes
588.000
1,97%
29.970.705
40
Gwei
2,023519
ETHW
05:10:09 27/10/2025
1
0
4.953
bytes
8.156.444
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:10:07 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:10:06 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:53 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:43 27/10/2025
3
0
873
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
143
Gwei
2,009008
ETHW
05:09:35 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:27 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:19 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:14 27/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW