Danh sách khối

Tổng cộng 7.419.926 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:29:46 26/10/2025
1
0
4.955
bytes
4.801.456
16,03%
29.970.705
1
Gwei
2,004801
ETHW
18:29:35 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:29:11 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
18:29:09 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
18:29:08 26/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:29:00 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:28:38 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:36 26/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:29 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:11 26/10/2025
00
545
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:27:43 26/10/2025
1
1
5.488
bytes
8.156.456
27,22%
29.970.705
1
Gwei
2,070656
ETHW
18:27:24 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:27:24 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:27:07 26/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:26:55 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:26:40 26/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.156.264
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
18:25:53 26/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
18:25:35 26/10/2025
10
0
1.771
bytes
210.000
0,71%
29.970.676
1
Gwei
2,00021
ETHW
18:25:31 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
18:25:19 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW