Danh sách khối

Tổng cộng 7.062.872 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:37:38 02/09/2025
00
529
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
18:37:33 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
18:37:31 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
18:37:06 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:36:49 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:36:45 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:36:37 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:36:14 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
18:35:33 02/09/2025
4
0
2.283
bytes
121.416
0,41%
29.970.647
70,16
Gwei
2,008519
ETHW
18:35:31 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
18:35:25 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
18:35:02 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
18:34:58 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:34:31 02/09/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:34:06 02/09/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:34:04 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:41 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:25 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:12 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:33:04 02/09/2025
10
0
1.778
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
1
Gwei
2,00021
ETHW