Danh sách khối

Tổng cộng 7.417.793 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:05:54 26/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
5,4
Gwei
2,000113
ETHW
10:05:25 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:04:47 26/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
10:04:40 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:04:24 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:03:59 26/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
5,4
Gwei
2,000113
ETHW
10:03:36 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:03:29 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:03:28 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:02:56 26/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:02:32 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
10:02:24 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
10:02:02 26/10/2025
00
545
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
10:01:33 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.171
0wei
2
ETHW
10:01:30 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
10:01:26 26/10/2025
1
0
804
bytes
241.940
0,81%
29.970.676
9,8
Gwei
2,002371
ETHW
10:01:10 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
10:01:08 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:00:56 26/10/2025
32
0
4.195
bytes
672.000
2,24%
30.000.000
40
Gwei
2,026879
ETHW
10:00:54 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW