Danh sách khối

Tổng cộng 7.397.237 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:18:37 23/10/2025
2
0
767
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
118
Gwei
2,004955
ETHW
06:18:24 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:18:17 23/10/2025
1
0
714
bytes
46.097
0,16%
29.970.705
26,4
Gwei
2,001216
ETHW
06:17:59 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:17:39 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:17:12 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:16:57 23/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
06:16:51 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
06:16:40 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
06:15:49 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.171
0wei
2
ETHW
06:15:33 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
06:15:25 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
06:15:15 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
06:14:56 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:14:46 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:14:42 23/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:13:55 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:13:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:12:45 23/10/2025
15
0
2.311
bytes
315.033
1,06%
30.000.000
12,14
Gwei
2,003827
ETHW
06:12:14 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW