Danh sách khối

Tổng cộng 7.391.404 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:47:37 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:36 22/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:10 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:47:09 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:47:03 22/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:46 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:45:57 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:45:35 22/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
28,35
Gwei
2,000595
ETHW
07:45:11 22/10/2025
1
0
944
bytes
56.553
0,19%
30.000.000
28,35
Gwei
2,001603
ETHW
07:44:56 22/10/2025
1
1
1.284
bytes
46.691
0,16%
30.000.000
1,58
Gwei
2,062574
ETHW
07:44:54 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:46 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:41 22/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:40 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:32 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:44:24 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:34 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:43:12 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:42:56 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:42:40 22/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW