Danh sách khối

Tổng cộng 7.390.596 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:51:46 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
04:51:40 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:51:34 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:51:29 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:51:25 22/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:51:23 22/10/2025
01
1.067
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
04:51:21 22/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:51:00 22/10/2025
11
0
1.798
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
40
Gwei
2,009239
ETHW
04:50:41 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:50:38 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:50:27 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:50:23 22/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:49:57 22/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:49:52 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:49:50 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:49:32 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:49:30 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:49:12 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:48:46 22/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:48:40 22/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW