Danh sách khối

Tổng cộng 7.435.645 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:46:57 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:46:50 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
05:46:47 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
05:46:22 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:46:20 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:19 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:17 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:14 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:11 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:07 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:04 30/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:46:00 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:45:52 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:45:50 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:45:43 30/10/2025
5
0
1.119
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
58
Gwei
2,006089
ETHW
05:45:05 30/10/2025
2
0
859
bytes
6.511.329
21,71%
30.000.000
1,11
Gwei
2,007273
ETHW
05:44:32 30/10/2025
01
1.062
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
05:44:31 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:44:26 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:44:18 30/10/2025
01
1.062
bytes
0
29.999.943
0wei
2,0625
ETHW