Danh sách khối

Tổng cộng 7.060.140 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:40:39 02/09/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:40:37 02/09/2025
1
0
858
bytes
18.573.244
61,98%
29.970.676
1,1
Gwei
2,02043
ETHW
05:40:30 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
05:40:27 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:40:24 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:40:19 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:40:13 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:40:12 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:39:48 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:39:36 02/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:39:29 02/09/2025
1
0
657
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
05:39:21 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:39:06 02/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:58 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:38:50 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:38:43 02/09/2025
6
0
1.215
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
681,4
Gwei
2,085856
ETHW
05:38:27 02/09/2025
00
545
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:38:16 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:38:13 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:49 02/09/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
120,63
Gwei
2,002533
ETHW