Danh sách khối

Tổng cộng 7.385.377 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:03:30 21/10/2025
01
1.070
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
09:03:01 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:19 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:18 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:02:12 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:02:11 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:08 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:02 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:54 21/10/2025
00
540
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:01:47 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:01:32 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:19 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:01:16 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:01:06 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:02 21/10/2025
19
0
2.714
bytes
399.000
1,33%
30.000.000
40
Gwei
2,015959
ETHW
09:01:01 21/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:00:53 21/10/2025
6
0
1.227
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
112
Gwei
2,014111
ETHW
09:00:48 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:00:43 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
09:00:41 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW