Danh sách khối

Tổng cộng 7.380.858 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:46:07 20/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
16:45:45 20/10/2025
24
0
3.506
bytes
504.000
1,69%
29.941.382
14,76
Gwei
2,00744
ETHW
16:45:24 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.172
0wei
2
ETHW
16:45:20 20/10/2025
20
0
3.040
bytes
420.000
1,41%
29.941.410
1
Gwei
2,00042
ETHW
16:45:14 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
16:45:07 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:44:55 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:44:51 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:44:50 20/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:44:47 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
16:44:39 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
16:44:36 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
16:44:33 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:44:32 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:44:23 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:44:01 20/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:43:53 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:43:48 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:43:47 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:43:16 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW