Danh sách khối

Tổng cộng 7.378.531 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:57:42 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:57:34 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:57:29 20/10/2025
01
1.074
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
07:57:13 20/10/2025
5
0
1.150
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000115
ETHW
07:57:13 20/10/2025
5
0
1.148
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000115
ETHW
07:56:43 20/10/2025
13
0
2.118
bytes
273.000
0,92%
29.999.972
1,1
Gwei
2,0003
ETHW
07:56:41 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:56:37 20/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000023
ETHW
07:56:30 20/10/2025
2
0
783
bytes
42.000
0,15%
29.999.915
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:56:22 20/10/2025
3
0
911
bytes
63.000
0,22%
29.970.648
1,1
Gwei
2,000069
ETHW
07:56:21 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
07:56:10 20/10/2025
2
0
784
bytes
42.000
0,15%
29.970.677
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:55:59 20/10/2025
2
0
786
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:55:31 20/10/2025
12
0
2.007
bytes
252.000
0,85%
29.970.705
1,1
Gwei
2,000277
ETHW
07:55:23 20/10/2025
2
0
785
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:55:03 20/10/2025
5
0
1.145
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000115
ETHW
07:52:54 20/10/2025
44
0
5.925
bytes
924.000
3,08%
30.000.000
1,1
Gwei
2,001016
ETHW
07:52:51 20/10/2025
2
0
778
bytes
42.000
0,15%
29.999.916
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:52:47 20/10/2025
2
0
786
bytes
42.000
0,15%
29.970.649
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:52:42 20/10/2025
2
0
782
bytes
42.000
0,15%
29.999.944
1,1
Gwei
2,000046
ETHW