Danh sách khối

Tổng cộng 7.429.227 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:24:07 29/10/2025
22
0
3.239
bytes
462.000
1,55%
29.999.972
12,36
Gwei
2,005711
ETHW
06:23:43 29/10/2025
20
0
3.041
bytes
420.000
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
06:23:41 29/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
06:23:36 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
06:23:35 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
06:23:24 29/10/2025
1
0
726
bytes
143.311
0,48%
29.999.972
32,58
Gwei
2,00467
ETHW
06:23:15 29/10/2025
20
1
3.569
bytes
420.000
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,06292
ETHW
06:22:27 29/10/2025
01
1.077
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
06:22:26 29/10/2025
01
1.061
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
06:22:22 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:22:22 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:22:18 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:22:06 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:21:53 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:21:37 29/10/2025
1
0
696
bytes
66.243
0,23%
30.000.000
32,58
Gwei
2,002158
ETHW
06:21:12 29/10/2025
1
0
666
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
06:21:04 29/10/2025
27
0
3.637
bytes
567.033
1,9%
30.000.000
38,55
Gwei
2,021861
ETHW
06:20:11 29/10/2025
2
0
1.009
bytes
155.283
0,52%
30.000.000
28,31
Gwei
2,004396
ETHW
06:20:00 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:19:52 29/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW