Danh sách khối

Tổng cộng 7.377.279 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:02:23 20/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:02:09 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:02:06 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:02:03 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:01:53 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:01:48 20/10/2025
1
0
693
bytes
187.245
0,63%
30.000.000
1,35
Gwei
2,000253
ETHW
03:01:46 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:01:11 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:01:08 20/10/2025
25
0
3.394
bytes
525.000
1,75%
30.000.000
40
Gwei
2,020999
ETHW
03:00:47 20/10/2025
4
0
998
bytes
84.000
0,29%
29.999.944
40
Gwei
2,003359
ETHW
03:00:14 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
03:00:01 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:59:35 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:59:11 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:59:03 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:55 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:49 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:45 20/10/2025
01
1.062
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
02:58:37 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
02:58:14 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW