Danh sách khối

Tổng cộng 7.686.115 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:08:25 05/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:08:13 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:08:09 05/12/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:07:57 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:07:50 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:07:32 05/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
22:07:16 05/12/2025
1
0
879
bytes
43.276
0,15%
29.970.676
10
Gwei
2,000432
ETHW
22:07:13 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
22:07:07 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:07:01 05/12/2025
3
0
914
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1
Gwei
2,000063
ETHW
22:06:53 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:06:49 05/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:06:32 05/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:06:16 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:06:11 05/12/2025
01
1.073
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
22:05:41 05/12/2025
9
0
1.653
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
1,02
Gwei
2,000193
ETHW
22:05:41 05/12/2025
9
0
1.654
bytes
189.000
0,64%
29.970.705
1,02
Gwei
2,000193
ETHW
22:05:23 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:06 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:04:25 05/12/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW