Danh sách khối

Tổng cộng 7.685.250 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:32:53 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:32:48 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:32:24 05/12/2025
23
0
3.415
bytes
483.033
1,62%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000488
ETHW
18:32:16 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:32:12 05/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:32:09 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:32:08 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:31:19 05/12/2025
24
0
3.539
bytes
504.000
1,68%
30.000.000
1
Gwei
2,000508
ETHW
18:31:15 05/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:31:00 05/12/2025
24
0
3.282
bytes
504.033
1,69%
29.999.943
40
Gwei
2,020161
ETHW
18:30:58 05/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
18:30:29 05/12/2025
3
0
881
bytes
63.000
0,22%
29.941.438
41,4
Gwei
2,002608
ETHW
18:30:28 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:30:14 05/12/2025
00
532
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:30:05 05/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:29:21 05/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:29:07 05/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:09 05/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:27:52 05/12/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
2
Gwei
2,000041
ETHW
18:27:04 05/12/2025
2
0
989
bytes
64.276
0,22%
29.970.676
7,38
Gwei
2,000474
ETHW