Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.886 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:52:21 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:52:14 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:52:13 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:52:12 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:51:45 29/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
53
Gwei
2,001112
ETHW
15:51:25 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:51:21 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:51:07 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:51:01 29/10/2025
33
0
4.321
bytes
693.033
2,32%
30.000.000
40
Gwei
2,027721
ETHW
15:50:44 29/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:50:42 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:50:30 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:50:25 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:50:02 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:50:01 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:55 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:48 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:49:33 29/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:49:32 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:49:30 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW