Danh sách khối

Tổng cộng 7.413.467 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:24:35 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:24:26 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:24:24 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:24:09 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:23:50 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:23:39 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:23:25 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:23:23 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:43 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:32 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:11 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:09 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:22:05 26/10/2025
4
0
999
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
140
Gwei
2,011759
ETHW
19:21:54 26/10/2025
9
0
1.556
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
140
Gwei
2,026459
ETHW
19:21:38 26/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:31 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:29 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:24 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:21:14 26/10/2025
1
0
935
bytes
56.553
0,19%
30.000.000
10
Gwei
2,000565
ETHW
19:21:09 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW