Danh sách khối

Tổng cộng 7.245.834 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
10:23:27 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:22:36 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:22:15 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:22:13 01/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
10:22:08 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:21:46 01/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:21:06 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:21:00 01/10/2025
2
0
769
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
40
Gwei
2,001679
ETHW
10:20:56 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
10:20:43 01/10/2025
10
0
1.781
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
1
Gwei
2,00021
ETHW
10:20:35 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:20:28 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:20:24 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:20:23 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:20:06 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:19:48 01/10/2025
2
0
787
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000058
ETHW
10:19:38 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:19:24 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:19:10 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
10:19:04 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW