Danh sách khối

Tổng cộng 7.401.436 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:36:45 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
23:36:37 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:36:31 24/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
2,42
Gwei
2,00005
ETHW
23:36:19 24/10/2025
1
0
4.313
bytes
6.711.802
22,38%
30.000.000
1,01
Gwei
2,006778
ETHW
23:35:44 24/10/2025
3
0
909
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1,74
Gwei
2,00011
ETHW
23:35:18 24/10/2025
1
0
4.315
bytes
6.711.790
22,38%
30.000.000
1,01
Gwei
2,006778
ETHW
23:35:14 24/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:34:56 24/10/2025
00
545
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:34:39 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:34:36 24/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:34:30 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
23:34:27 24/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
23:34:16 24/10/2025
00
529
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
23:34:12 24/10/2025
00
540
bytes
0
29.912.172
0wei
2
ETHW
23:34:02 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
23:33:28 24/10/2025
7
0
1.340
bytes
147.000
0,5%
29.970.677
124
Gwei
2,018227
ETHW
23:32:38 24/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:32:32 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:32:27 24/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:32:08 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW