Danh sách khối

Tổng cộng 7.409.999 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:07:35 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:07:20 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:06:56 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:43 26/10/2025
57
0
7.018
bytes
1.197.000
3,99%
30.000.000
138
Gwei
2,165185
ETHW
06:06:10 26/10/2025
4
0
1.034
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
6,97
Gwei
2,000585
ETHW
06:06:08 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:00 26/10/2025
5
0
1.166
bytes
105.000
0,36%
29.999.972
6,97
Gwei
2,000731
ETHW
06:05:54 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:05:47 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:37 26/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
06:05:35 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:27 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:15 26/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
06:05:06 26/10/2025
1
0
6.555
bytes
6.475.353
21,61%
29.970.677
1,01
Gwei
2,00654
ETHW
06:05:01 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:04:46 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:04:43 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:34 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:03 26/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
06:03:58 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW