Danh sách khối

Tổng cộng 7.400.650 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:57:16 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:57:07 24/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:56:31 24/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
19:56:19 24/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.033
1,41%
29.999.943
1
Gwei
2,00042
ETHW
19:56:04 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
19:55:54 24/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.033
1,41%
29.941.438
1
Gwei
2,00042
ETHW
19:55:49 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:55:43 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:33 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:13 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:54:53 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:54:35 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:57 24/10/2025
11
0
1.906
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
19:53:41 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:21 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:20 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:17 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.888
0wei
2
ETHW
19:52:55 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.621
0wei
2
ETHW
19:52:27 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW
19:52:14 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW