Danh sách khối
Tổng cộng 25.475.312 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
08:04:15 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00006691 | ||
08:04:13 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001381 | ||
08:04:11 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 10 | 0,00006712 | ||
08:04:09 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00005127 | ||
08:04:07 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,00007496 | ||
08:04:05 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00004548 | ||
08:04:03 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,0000428 | ||
08:04:01 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00001845 | ||
08:03:59 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,0000589 | ||
08:03:57 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001789 | ||
08:03:55 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001012 | ||
08:03:53 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
08:03:51 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001798 | ||
08:03:49 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002558 | ||
08:03:47 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000937 | ||
08:03:45 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00007903 | ||
08:03:43 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00005621 | ||
08:03:41 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002112 | ||
08:03:39 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002756 | ||
08:03:37 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000674 |
20 mục nhập mỗi trang

