Danh sách khối
Tổng cộng 25.475.284 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
07:57:07 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003659 | ||
07:57:05 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002778 | ||
07:57:03 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00020559 | ||
07:57:01 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001686 | ||
07:56:59 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002815 | ||
07:56:57 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000656 | ||
07:56:55 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001702 | ||
07:56:53 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000674 | ||
07:56:51 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001012 | ||
07:56:49 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000674 | ||
07:56:47 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001737 | ||
07:56:45 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001686 | ||
07:56:43 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
07:56:41 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00003932 | ||
07:56:39 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001686 | ||
07:56:37 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000841 | ||
07:56:35 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001364 | ||
07:56:33 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001709 | ||
07:56:31 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00007081 | ||
07:56:29 10/11/2025 | Đã xác minh L1 | 12 | 0,00028586 |
20 mục nhập mỗi trang

