Danh sách khối
Tổng cộng 25.842.591 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
14:20:04 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001247 | ||
14:20:02 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00002372 | ||
14:20:00 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000041 | ||
14:19:58 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002284 | ||
14:19:56 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002989 | ||
14:19:54 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002296 | ||
14:19:52 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00002535 | ||
14:19:50 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000131 | ||
14:19:46 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001029 | ||
14:19:44 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00004406 | ||
14:19:40 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002495 | ||
14:19:38 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00023006 | ||
14:19:36 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00006429 | ||
14:19:34 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00003633 | ||
14:19:32 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00004185 | ||
14:19:30 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003467 | ||
14:19:26 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00000318 | ||
14:19:24 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,000024 | ||
14:19:22 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001262 | ||
14:19:20 20/11/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002044 |
20 mục nhập mỗi trang

