Danh sách khối
Tổng cộng 25.127.142 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
| 21:07:06 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000292 | ||
| 21:07:04 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001844 | ||
| 21:07:02 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00002048 | ||
| 21:07:00 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002109 | ||
| 21:06:58 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00022194 | ||
| 21:06:56 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001722 | ||
| 21:06:54 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001503 | ||
| 21:06:52 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001389 | ||
| 21:06:50 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003463 | ||
| 21:06:48 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002301 | ||
| 21:06:46 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000446 | ||
| 21:06:44 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00004188 | ||
| 21:06:42 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,0000207 | ||
| 21:06:40 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00003155 | ||
| 21:06:38 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 11 | 0,00011443 | ||
| 21:06:36 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00003511 | ||
| 21:06:34 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004522 | ||
| 21:06:32 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00003772 | ||
| 21:06:30 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00004918 | ||
| 21:06:28 31/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00014724 | 
20 mục nhập mỗi trang

