Danh sách khối
Tổng cộng 25.092.401 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
23:46:36 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00006285 | ||
23:46:34 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002242 | ||
23:46:32 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 8 | 0,00013408 | ||
23:46:30 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001897 | ||
23:46:28 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003467 | ||
23:46:26 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003808 | ||
23:46:24 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003797 | ||
23:46:22 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004959 | ||
23:46:20 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00005471 | ||
23:46:18 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000666 | ||
23:46:16 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001073 | ||
23:46:14 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 10 | 0,00031746 | ||
23:46:12 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004636 | ||
23:46:10 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00004123 | ||
23:46:08 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00004459 | ||
23:46:06 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002473 | ||
23:46:04 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00021922 | ||
23:46:02 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00005081 | ||
23:46:00 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00006723 | ||
23:45:58 30/10/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00008371 |
20 mục nhập mỗi trang

