Danh sách khối
Tổng cộng 24.983.979 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
06:02:56 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001757 | ||
06:02:54 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002168 | ||
06:02:50 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002787 | ||
06:02:48 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00016848 | ||
06:02:44 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002341 | ||
06:02:40 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001131 | ||
06:02:38 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000337 | ||
06:02:36 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001343 | ||
06:02:34 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000405 | ||
06:02:32 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001712 | ||
06:02:28 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001919 | ||
06:02:24 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002373 | ||
06:02:20 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003562 | ||
06:02:18 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00005453 | ||
06:02:16 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00005689 | ||
06:02:14 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000463 | ||
06:02:12 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00007682 | ||
06:02:10 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000278 | ||
06:02:08 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00006206 | ||
06:02:06 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,000006 |
20 mục nhập mỗi trang

