Danh sách khối
Tổng cộng 24.982.996 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
05:13:34 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00001393 | ||
05:13:32 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00001937 | ||
05:13:30 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00026535 | ||
05:13:28 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002344 | ||
05:13:26 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000405 | ||
05:13:24 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00007714 | ||
05:13:22 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00002749 | ||
05:13:20 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002295 | ||
05:13:18 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000656 | ||
05:13:16 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001086 | ||
05:13:14 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001699 | ||
05:13:12 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000091 | ||
05:13:10 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000075 | ||
05:13:08 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003312 | ||
05:13:04 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000356 | ||
05:13:02 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,0000423 | ||
05:13:00 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,0000013 | ||
05:12:58 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000557 | ||
05:12:56 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00012102 | ||
05:12:54 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000956 |
20 mục nhập mỗi trang

