Danh sách khối

Tổng cộng 25.754.572 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
16:01:14 07/12/2025
10
7.486
bytes
30.000.000
1.634.057
5,45%
0,01807
RON
16:01:11 07/12/2025
16
11.855
bytes
30.000.000
2.510.915
8,37%
0,036113
RON
16:01:08 07/12/2025
12
8.832
bytes
30.029.295
1.867.362
6,22%
0,022671
RON
16:01:05 07/12/2025
12
9.124
bytes
30.000.000
2.858.944
9,53%
0,044116
RON
16:01:02 07/12/2025
17
18.687
bytes
30.000.000
3.985.787
13,29%
0,067787
RON
16:00:59 07/12/2025
16
10.681
bytes
30.000.000
2.465.573
8,22%
0,036084
RON
16:00:56 07/12/2025
10
6.414
bytes
30.000.000
1.570.900
5,24%
0,016861
RON
16:00:53 07/12/2025
12
15.414
bytes
30.029.295
2.967.990
9,89%
0,045642
RON
16:00:50 07/12/2025
12
13.627
bytes
30.000.000
2.589.031
8,64%
0,038088
RON
16:00:47 07/12/2025
11
7.265
bytes
30.000.000
2.061.571
6,88%
0,027328
RON
16:00:44 07/12/2025
15
17.763
bytes
30.000.000
2.898.831
9,67%
0,044661
RON
16:00:41 07/12/2025
15
15.048
bytes
30.000.000
2.535.064
8,46%
0,036951
RON
16:00:38 07/12/2025
16
17.082
bytes
30.000.000
3.255.965
10,86%
0,052922
RON
16:00:35 07/12/2025
8
7.111
bytes
30.000.000
1.671.081
5,58%
0,019306
RON
16:00:32 07/12/2025
15
13.118
bytes
30.000.000
2.299.581
7,67%
0,043871
RON
16:00:29 07/12/2025
14
12.425
bytes
30.029.295
2.570.850
8,57%
0,036904
RON
16:00:26 07/12/2025
9
7.722
bytes
30.000.000
1.663.723
5,55%
0,020763
RON
16:00:23 07/12/2025
12
13.249
bytes
30.000.000
2.556.571
8,53%
0,036797
RON
16:00:20 07/12/2025
14
11.604
bytes
30.000.000
2.280.384
7,61%
0,030947
RON
16:00:17 07/12/2025
7
7.457
bytes
30.029.295
2.016.411
6,72%
0,026219
RON