Danh sách khối

Tổng cộng 25.768.322 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
02:59:23 08/12/2025
15
6.210
bytes
30.000.000
2.100.315
7,01%
0,027969
RON
02:59:20 08/12/2025
11
9.179
bytes
30.000.000
2.091.486
6,98%
0,041481
RON
02:59:17 08/12/2025
6
12.091
bytes
30.029.295
1.786.050
5,95%
0,021527
RON
02:59:14 08/12/2025
12
6.336
bytes
30.000.000
1.641.823
5,48%
0,01857
RON
02:59:11 08/12/2025
6
4.083
bytes
30.029.295
983.796
3,28%
0,005424
RON
02:59:08 08/12/2025
15
9.166
bytes
30.000.000
3.261.866
10,88%
0,051931
RON
02:59:05 08/12/2025
9
7.798
bytes
30.000.000
1.792.907
5,98%
0,021667
RON
02:59:02 08/12/2025
10
7.402
bytes
30.000.000
4.963.422
16,55%
0,084645
RON
02:58:59 08/12/2025
11
4.730
bytes
30.000.000
1.596.210
5,33%
0,017566
RON
02:58:56 08/12/2025
9
8.027
bytes
30.000.000
1.881.855
6,28%
0,027039
RON
02:58:53 08/12/2025
14
12.302
bytes
30.029.295
3.904.878
13,01%
0,042309
RON
02:58:50 08/12/2025
10
6.636
bytes
30.000.000
2.476.642
8,26%
0,011737
RON
02:58:47 08/12/2025
9
79.194
bytes
30.000.000
17.383.338
57,95%
0,341201
RON
02:58:44 08/12/2025
8
5.197
bytes
30.029.295
1.567.855
5,23%
0,018375
RON
02:58:41 08/12/2025
13
6.760
bytes
30.000.000
2.302.421
7,68%
0,032102
RON
02:58:38 08/12/2025
12
14.230
bytes
30.000.000
6.526.319
21,76%
0,12093
RON
02:58:35 08/12/2025
14
8.262
bytes
30.029.295
2.150.423
7,17%
0,029529
RON
02:58:32 08/12/2025
11
7.021
bytes
30.000.000
2.020.250
6,74%
0,026279
RON
02:58:29 08/12/2025
15
10.150
bytes
30.000.000
2.259.231
7,54%
0,031157
RON
02:58:26 08/12/2025
14
9.856
bytes
30.000.000
2.491.965
8,31%
0,036032
RON