Danh sách khối

Tổng cộng 25.762.543 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
17:35:44 07/12/2025
12
14.992
bytes
30.000.000
2.815.710
9,39%
0,044904
RON
17:35:41 07/12/2025
15
14.384
bytes
30.029.295
2.934.398
9,78%
0,044339
RON
17:35:38 07/12/2025
9
10.490
bytes
30.000.000
5.931.298
19,78%
0,141956
RON
17:35:35 07/12/2025
6
8.411
bytes
30.000.000
1.665.466
5,56%
0,020415
RON
17:35:32 07/12/2025
18
18.763
bytes
30.029.295
3.187.812
10,62%
0,051847
RON
17:35:29 07/12/2025
11
14.095
bytes
30.000.000
6.726.488
22,43%
0,158908
RON
17:35:26 07/12/2025
12
14.994
bytes
30.000.000
2.762.192
9,21%
0,043714
RON
17:35:23 07/12/2025
18
23.704
bytes
30.029.295
4.059.960
13,52%
0,069077
RON
17:35:20 07/12/2025
13
14.284
bytes
30.000.000
3.570.884
11,91%
0,058988
RON
17:35:17 07/12/2025
17
20.332
bytes
30.000.000
3.418.540
11,4%
0,056449
RON
17:35:14 07/12/2025
11
11.440
bytes
30.000.000
2.202.929
7,35%
0,031381
RON
17:35:11 07/12/2025
14
42.452
bytes
30.000.000
7.693.895
25,65%
0,142074
RON
17:35:08 07/12/2025
14
15.057
bytes
30.000.000
2.760.998
9,21%
0,041978
RON
17:35:05 07/12/2025
8
9.233
bytes
30.000.000
1.497.351
5%
0,028379
RON
17:35:02 07/12/2025
19
15.063
bytes
30.029.295
3.778.190
12,59%
0,061968
RON
17:34:59 07/12/2025
10
12.109
bytes
30.000.000
2.251.940
7,51%
0,031887
RON
17:34:56 07/12/2025
12
12.671
bytes
30.000.000
2.154.231
7,19%
0,029373
RON
17:34:53 07/12/2025
7
9.473
bytes
30.029.295
1.861.090
6,2%
0,025971
RON
17:34:50 07/12/2025
19
21.389
bytes
30.000.000
3.972.057
13,25%
0,066409
RON
17:34:47 07/12/2025
16
21.166
bytes
30.000.000
3.305.473
11,02%
0,055102
RON