Danh sách khối

Tổng cộng 25.752.121 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
08:52:44 07/12/2025
10
6.656
bytes
30.000.000
2.014.264
6,72%
0,02616
RON
08:52:41 07/12/2025
9
7.973
bytes
30.000.000
2.110.959
7,04%
0,029729
RON
08:52:38 07/12/2025
19
7.681
bytes
30.000.000
2.538.768
8,47%
0,049652
RON
08:52:35 07/12/2025
21
10.365
bytes
30.029.295
2.405.751
8,02%
0,035084
RON
08:52:32 07/12/2025
12
8.670
bytes
30.000.000
2.615.186
8,72%
0,039451
RON
08:52:29 07/12/2025
7
3.589
bytes
30.000.000
1.188.658
3,97%
0,00927
RON
08:52:26 07/12/2025
10
10.754
bytes
30.000.000
2.540.851
8,47%
0,039364
RON
08:52:23 07/12/2025
8
7.229
bytes
30.029.295
1.842.258
6,14%
0,026934
RON
08:52:20 07/12/2025
11
8.457
bytes
30.000.000
2.184.450
7,29%
0,030814
RON
08:52:17 07/12/2025
9
5.089
bytes
30.000.000
1.525.176
5,09%
0,016179
RON
08:52:14 07/12/2025
12
11.907
bytes
30.000.000
2.597.964
8,66%
0,040051
RON
08:52:11 07/12/2025
7
3.142
bytes
30.000.000
965.391
3,22%
0,004658
RON
08:52:08 07/12/2025
6
4.612
bytes
30.000.000
1.837.729
6,13%
0,023907
RON
08:52:05 07/12/2025
16
21.392
bytes
30.000.000
3.846.193
12,83%
0,064606
RON
08:52:02 07/12/2025
8
8.110
bytes
30.000.000
1.727.792
5,76%
0,021205
RON
08:51:59 07/12/2025
8
6.015
bytes
30.000.000
1.618.153
5,4%
0,018164
RON
08:51:56 07/12/2025
12
11.014
bytes
30.000.000
1.868.919
6,23%
0,023649
RON
08:51:53 07/12/2025
7
4.373
bytes
30.029.266
1.310.334
4,37%
0,011711
RON
08:51:50 07/12/2025
11
5.671
bytes
30.058.619
1.525.413
5,08%
0,016138
RON
08:51:47 07/12/2025
12
20.639
bytes
30.029.295
3.637.230
12,12%
0,081652
RON