Danh sách khối

Tổng cộng 25.754.755 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
10:49:26 07/12/2025
39
14.650
bytes
30.000.000
6.174.639
20,59%
0,112303
RON
10:49:23 07/12/2025
30
9.793
bytes
30.000.000
3.437.821
11,46%
0,055297
RON
10:49:20 07/12/2025
21
14.403
bytes
30.000.000
4.253.931
14,18%
0,079771
RON
10:49:17 07/12/2025
18
15.290
bytes
30.000.000
3.237.657
10,8%
0,061021
RON
10:49:14 07/12/2025
17
10.666
bytes
30.000.000
3.419.818
11,4%
0,055311
RON
10:49:11 07/12/2025
23
11.125
bytes
30.000.000
3.343.417
11,15%
0,067216
RON
10:49:08 07/12/2025
13
7.307
bytes
30.029.295
1.645.271
5,48%
0,020265
RON
10:49:05 07/12/2025
18
11.957
bytes
30.000.000
3.947.932
13,16%
0,072499
RON
10:49:02 07/12/2025
16
12.159
bytes
30.000.000
5.930.039
19,77%
0,107014
RON
10:48:59 07/12/2025
8
7.769
bytes
30.029.295
1.762.383
5,87%
0,0294
RON
10:48:56 07/12/2025
37
29.314
bytes
30.000.000
6.719.377
22,4%
0,125568
RON
10:48:53 07/12/2025
18
15.723
bytes
30.000.000
5.158.792
17,2%
0,089944
RON
10:48:50 07/12/2025
14
11.138
bytes
30.000.000
4.145.422
13,82%
0,050319
RON
10:48:47 07/12/2025
19
7.809
bytes
30.000.000
2.333.080
7,78%
0,034105
RON
10:48:44 07/12/2025
23
14.370
bytes
30.000.000
3.981.127
13,28%
0,067453
RON
10:48:41 07/12/2025
18
16.788
bytes
30.029.295
3.588.321
11,95%
0,062712
RON
10:48:38 07/12/2025
11
9.558
bytes
30.000.000
2.185.453
7,29%
0,029847
RON
10:48:35 07/12/2025
18
9.990
bytes
30.000.000
2.787.302
9,3%
0,042053
RON
10:48:32 07/12/2025
27
17.346
bytes
30.029.295
4.308.155
14,35%
0,073212
RON
10:48:29 07/12/2025
16
7.508
bytes
30.000.000
1.868.933
6,23%
0,023413
RON