Danh sách khối

Tổng cộng 25.765.832 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
19:59:08 07/12/2025
13
8.328
bytes
30.029.295
1.659.222
5,53%
0,020576
RON
19:59:05 07/12/2025
21
25.215
bytes
30.000.000
4.151.943
13,84%
0,074015
RON
19:59:02 07/12/2025
8
4.332
bytes
30.000.000
1.279.263
4,27%
0,011165
RON
19:58:59 07/12/2025
4
3.674
bytes
30.029.295
849.897
2,84%
0,003484
RON
19:58:56 07/12/2025
18
16.677
bytes
30.000.000
3.584.690
11,95%
0,086497
RON
19:58:53 07/12/2025
8
7.124
bytes
30.000.000
2.608.902
8,7%
0,014095
RON
19:58:50 07/12/2025
6
5.045
bytes
30.000.000
2.318.154
7,73%
0,007373
RON
19:58:47 07/12/2025
7
4.946
bytes
30.000.000
1.306.875
4,36%
0,011704
RON
19:58:44 07/12/2025
8
5.109
bytes
30.000.000
1.185.637
3,96%
0,009561
RON
19:58:41 07/12/2025
8
7.542
bytes
30.029.295
2.102.851
7,01%
0,028952
RON
19:58:38 07/12/2025
6
4.129
bytes
30.000.000
1.232.495
4,11%
0,010179
RON
19:58:35 07/12/2025
10
9.088
bytes
30.000.000
1.704.236
5,69%
0,019869
RON
19:58:32 07/12/2025
11
9.078
bytes
30.000.000
2.030.592
6,77%
0,049893
RON
19:58:29 07/12/2025
9
5.382
bytes
30.029.295
1.300.951
4,34%
0,011925
RON
19:58:26 07/12/2025
15
12.745
bytes
30.000.000
2.689.807
8,97%
0,066481
RON
19:58:23 07/12/2025
7
9.293
bytes
30.000.000
1.863.782
6,22%
0,023154
RON
19:58:20 07/12/2025
9
5.304
bytes
30.029.295
1.242.270
4,14%
0,011802
RON
19:58:17 07/12/2025
7
3.617
bytes
30.000.000
1.219.130
4,07%
0,010174
RON
19:58:14 07/12/2025
6
4.759
bytes
30.000.000
1.032.371
3,45%
0,006542
RON
19:58:11 07/12/2025
5
3.413
bytes
30.000.000
1.234.251
4,12%
0,010215
RON