Danh sách khối
Tổng cộng 47.422.255 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trình sắp xếp | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|
08:08:30 20/12/2025 | 3 | 0,00010178 | ||
08:08:29 20/12/2025 | 2 | 0,00004642 | ||
08:08:28 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:27 20/12/2025 | 3 | 0,00003112 | ||
08:08:26 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:25 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:24 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:23 20/12/2025 | 3 | 0,00008745 | ||
08:08:22 20/12/2025 | 2 | 0,0000135 | ||
08:08:21 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:20 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:19 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:18 20/12/2025 | 2 | 0,0000124 | ||
08:08:17 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:16 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:15 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:14 20/12/2025 | 1 | 0OKB | ||
08:08:13 20/12/2025 | 2 | 0,0000129 | ||
08:08:12 20/12/2025 | 3 | 0,00048191 | ||
08:08:11 20/12/2025 | 2 | 0,00008902 |
20 mục nhập mỗi trang

