Danh sách khối

Tổng cộng 7.428.403 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:45:49 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:45:40 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:45:26 28/10/2025
1
0
4.953
bytes
8.158.124
27,2%
30.000.000
1,01
Gwei
2,008244
ETHW
08:45:02 28/10/2025
2
0
969
bytes
19.411.844
64,71%
30.000.000
1,1
Gwei
2,021467
ETHW
08:45:00 28/10/2025
1
0
873
bytes
282.322
0,95%
30.000.000
5,82
Gwei
2,001644
ETHW
08:44:45 28/10/2025
4
0
1.753
bytes
19.804.361
66,02%
29.999.972
1,41
Gwei
2,027925
ETHW
08:44:43 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:44:36 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:44:25 28/10/2025
3
0
5.346
bytes
8.523.399
28,42%
30.000.000
1,21
Gwei
2,010358
ETHW
08:44:23 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:43:42 28/10/2025
2
0
1.268
bytes
19.579.193
65,27%
30.000.000
1,44
Gwei
2,028267
ETHW
08:43:14 28/10/2025
2
0
4.115
bytes
5.707.994
19,03%
30.000.000
2,75
Gwei
2,015734
ETHW
08:42:57 28/10/2025
4
0
1.600
bytes
851.933
2,84%
30.000.000
13,12
Gwei
2,011184
ETHW
08:42:56 28/10/2025
1
0
824
bytes
245.826
0,82%
30.000.000
4,84
Gwei
2,001191
ETHW
08:42:54 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:42:38 28/10/2025
4
0
1.627
bytes
1.048.906
3,5%
30.000.000
5,34
Gwei
2,005607
ETHW
08:42:12 28/10/2025
4
0
1.590
bytes
535.047
1,79%
30.000.000
13,47
Gwei
2,007209
ETHW
08:41:45 28/10/2025
14
0
4.632
bytes
3.566.516
11,89%
30.000.000
3,47
Gwei
2,01238
ETHW
08:41:16 28/10/2025
2
1
1.668
bytes
473.904
1,58%
30.000.000
22,37
Gwei
2,073101
ETHW
08:41:14 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW