Danh sách khối

Tổng cộng 7.398.879 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:25:53 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:25:44 23/10/2025
2
0
1.049
bytes
77.553
0,26%
30.000.000
40
Gwei
2,003102
ETHW
12:25:42 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:25:35 23/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:25:20 23/10/2025
01
1.070
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
12:25:06 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:24:58 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:24:55 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:24:54 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:24:49 23/10/2025
2
1
1.295
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
118
Gwei
2,067455
ETHW
12:24:27 23/10/2025
4
0
1.006
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
118
Gwei
2,009911
ETHW
12:24:26 23/10/2025
6
0
1.217
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
118
Gwei
2,014867
ETHW
12:24:19 23/10/2025
1
0
816
bytes
224.248
0,75%
30.000.000
40,78
Gwei
2,009146
ETHW
12:24:05 23/10/2025
2
0
1.279
bytes
235.266
0,79%
30.000.000
19,73
Gwei
2,004643
ETHW
12:24:04 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.801
0wei
2
ETHW
12:23:53 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.534
0wei
2
ETHW
12:22:56 23/10/2025
10
0
1.780
bytes
210.000
0,71%
29.999.829
1
Gwei
2,00021
ETHW
12:22:47 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.562
0wei
2
ETHW
12:22:42 23/10/2025
1
0
706
bytes
29.225
0,1%
29.999.857
40,4
Gwei
2,00118
ETHW
12:22:36 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.590
0wei
2
ETHW