Danh sách khối

Tổng cộng 7.259.009 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
14:46:15 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:46:12 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
14:45:37 02/10/2025
6
0
1.290
bytes
126.000
0,43%
29.970.676
1
Gwei
2,000126
ETHW
14:44:15 02/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.066
1,41%
29.941.438
1
Gwei
2,00042
ETHW
14:44:14 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
14:44:11 02/10/2025
20
1
3.575
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,06292
ETHW
14:43:59 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:43:55 02/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
14:43:12 02/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:43:01 02/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:57 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:42:28 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:41:19 02/10/2025
2
0
767
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
75
Gwei
2,003149
ETHW
14:41:00 02/10/2025
23
0
3.164
bytes
483.000
1,61%
30.000.000
40
Gwei
2,019319
ETHW
14:40:46 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:40:44 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:40:12 02/10/2025
1
0
943
bytes
212.637
0,71%
29.999.829
40
Gwei
2,008505
ETHW
14:39:53 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.562
0wei
2
ETHW
14:39:45 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.857
0wei
2
ETHW
14:39:43 02/10/2025
01
1.073
bytes
0
29.970.590
0wei
2,0625
ETHW