Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

 logo
--
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
--
Xếp hạng
-- / --
% khai thác
--
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 2.719 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
6,25+0,06987100BTC
23:32:09 06/04/2022
2.581
1.609.200
bytes
31.02T/28.59T
6,25+0,06184392BTC
23:10:05 06/04/2022
3.463
1.547.002
bytes
42.17T/28.59T
6,25+0,00101217BTC
19:30:45 06/04/2022
73
28.418
bytes
59.32T/28.59T
6,25+0,03458016BTC
16:56:45 06/04/2022
1.221
632.369
bytes
495.37T/28.59T
6,25+0,03441035BTC
16:50:32 06/04/2022
915
711.175
bytes
117.67T/28.59T
6,25+0,06402307BTC
16:01:38 06/04/2022
2.107
1.378.406
bytes
39.35T/28.59T
6,25+0,10860908BTC
15:29:10 06/04/2022
2.464
1.632.018
bytes
43.86T/28.59T
6,25+0,00527618BTC
15:00:30 06/04/2022
128
103.561
bytes
30.83T/28.59T
6,25+0,10293502BTC
14:57:43 06/04/2022
2.842
1.411.585
bytes
30.06T/28.59T
6,25+0,01818337BTC
12:16:00 06/04/2022
1.073
703.129
bytes
30.04T/28.59T
6,25+0,00002057BTC
10:52:05 06/04/2022
4
1.094
bytes
91.21T/28.59T
6,25+0,04290853BTC
09:53:18 06/04/2022
1.199
1.732.074
bytes
142.48T/28.59T
6,25+0,08236103BTC
09:42:09 06/04/2022
2.616
1.537.642
bytes
43.57T/28.59T
6,25+0,05521817BTC
08:54:22 06/04/2022
1.054
1.190.034
bytes
42.24T/28.59T
6,25+0,10167963BTC
07:50:06 06/04/2022
2.448
1.497.481
bytes
32.85T/28.59T
6,25+0,13114113BTC
07:00:36 06/04/2022
2.886
1.504.723
bytes
173.38T/28.59T
6,25+0,05812115BTC
04:49:01 06/04/2022
1.489
1.220.067
bytes
51.63T/28.59T
6,25+0,06549723BTC
04:40:17 06/04/2022
1.827
1.370.767
bytes
66.96T/28.59T
6,25+0,18256894BTC
04:21:57 06/04/2022
3.123
1.529.374
bytes
51.41T/28.59T
6,25+0,33104076BTC
01:52:27 06/04/2022
2.712
1.508.568
bytes
32.17T/28.59T