Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

SpiderPool logo
SpiderPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
1.574
Xếp hạng
7 / 18
% khai thác
1,74%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 3.516 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,01612885BTC
16:54:36 20/09/2025
1.129
1.213.903
bytes
158.22T/142.34T
3,125+0,00381736BTC
14:38:37 20/09/2025
4.288
1.749.940
bytes
482.29T/142.34T
3,125+0,02023226BTC
14:22:37 20/09/2025
3.783
1.703.359
bytes
257.33T/142.34T
3,125+0,00441580BTC
11:23:05 20/09/2025
6.066
1.836.746
bytes
260.85T/142.34T
3,125+0,00825974BTC
09:52:33 20/09/2025
5.273
1.561.967
bytes
152.80T/142.34T
3,125+0,01064069BTC
09:41:28 20/09/2025
4.084
1.663.630
bytes
521.62T/142.34T
3,125+0,00909480BTC
08:18:57 20/09/2025
4.501
1.665.285
bytes
48.54P/142.34T
3,125+0,02119328BTC
08:12:04 20/09/2025
2.813
1.570.841
bytes
167.26T/142.34T
3,125+0,01726141BTC
07:58:39 20/09/2025
3.127
1.478.913
bytes
181.98T/142.34T
3,125+0,01933128BTC
07:25:44 20/09/2025
2.895
1.554.255
bytes
181.48T/142.34T
3,125+0,02128554BTC
07:08:28 20/09/2025
3.722
1.598.916
bytes
222.00T/142.34T
3,125+0,03560875BTC
07:01:35 20/09/2025
2.853
1.411.302
bytes
144.40T/142.34T
3,125+0,01451309BTC
02:27:52 20/09/2025
1.785
1.560.021
bytes
268.97T/142.34T
3,125+0,01129947BTC
19:46:46 19/09/2025
4.696
1.725.390
bytes
1.14P/142.34T
3,125+0,02021587BTC
19:45:22 19/09/2025
3.460
1.727.589
bytes
322.19T/142.34T
3,125+0,03471362BTC
19:26:49 19/09/2025
3.234
1.515.031
bytes
166.21T/142.34T
3,125+0,01554381BTC
17:02:20 19/09/2025
4.422
1.796.697
bytes
1.02P/142.34T
3,125+0,02189564BTC
15:46:26 19/09/2025
2.682
1.580.620
bytes
234.96T/142.34T
3,125+0,01575689BTC
15:16:44 19/09/2025
4.407
1.706.955
bytes
366.02T/142.34T
3,125+0,02121375BTC
15:13:53 19/09/2025
4.175
1.664.802
bytes
165.80T/142.34T