Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

 logo
--
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
--
Xếp hạng
-- / --
% khai thác
--
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 9 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,03308552BTC
21:54:45 10/02/2025
3.071
1.702.097
bytes
246.46T/114.17T
3,125+0,03310198BTC
16:24:08 29/01/2025
3.041
1.816.717
bytes
297.66T/108.11T
3,125+0,08303995BTC
14:17:17 10/11/2024
3.094
1.607.089
bytes
226.80T/101.65T
3,125+0,06293691BTC
16:00:39 09/11/2024
2.749
1.477.542
bytes
4.15P/101.65T
3,125+0,02489159BTC
09:32:50 03/10/2024
4.354
1.777.052
bytes
506.72T/88.40T
25+0,20611106BTC
18:37:14 13/12/2015
1.251
497.003
bytes
187.38G/79.10G
25+0,18340811BTC
11:20:32 11/12/2015
1.151
949.216
bytes
87.20G/79.10G
25+0,01987269BTC
11:00:12 20/07/2015
152
45.727
bytes
2.03T/51.08G
25+0,08129151BTC
01:18:16 06/06/2015
649
287.877
bytes
54.20G/47.59G