Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

AntPool logo
AntPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
74.897
Xếp hạng
2 / 376
% khai thác
8,18%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,00321669BCH
01:34:01 20/09/2025
63
71.927
bytes
11.66T/723.73G
3,125+0,00660058BCH
00:40:51 20/09/2025
93
34.746
bytes
944.21G/724.13G
3,125+0,00138347BCH
19:10:06 19/09/2025
48
26.925
bytes
1.29T/725.83G
3,125+0,00000000BCH
18:06:34 19/09/2025
1
209
bytes
19.39T/730.71G
3,125+0,02042473BCH
14:10:38 19/09/2025
4.375
1.769.275
bytes
1.47T/748.50G
3,125+0,00609810BCH
13:22:20 19/09/2025
1.142
484.745
bytes
4.65T/743.05G
3,125+0,00445818BCH
05:22:52 19/09/2025
404
189.842
bytes
753.79G/746.83G
3,125+0,00130793BCH
04:35:49 19/09/2025
119
49.158
bytes
1.86T/747.71G
3,125+0,00191895BCH
04:11:25 19/09/2025
80
35.330
bytes
8.49T/743.74G
3,125+0,00028497BCH
00:05:40 19/09/2025
12
5.506
bytes
816.38G/717.07G
3,125+0,00225265BCH
23:57:17 18/09/2025
126
73.444
bytes
3.33T/714.94G
3,125+0,00000000BCH
22:58:54 18/09/2025
1
211
bytes
1.13T/711.25G
3,125+0,00758802BCH
21:27:43 18/09/2025
191
224.612
bytes
716.22G/713.78G
3,125+0,00030366BCH
20:46:11 18/09/2025
34
20.844
bytes
786.91G/713.88G
3,125+0,00106158BCH
20:27:37 18/09/2025
42
34.611
bytes
7.94T/705.34G
3,125+0,01739652BCH
20:16:22 18/09/2025
88
199.456
bytes
1.24T/704.96G
3,125+0,00039552BCH
17:25:32 18/09/2025
35
20.802
bytes
988.61G/705.52G
3,125+0,00018449BCH
11:13:01 18/09/2025
34
13.899
bytes
1.64T/687.46G
3,125+0,00193831BCH
22:25:22 17/09/2025
127
80.113
bytes
1.13T/674.35G
3,125+0,00127964BCH
13:41:41 17/09/2025
68
25.815
bytes
692.43G/671.14G