Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

copernet.io logo
copernet.io
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
71
Xếp hạng
79 / 376
% khai thác
0,01%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 71 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
12,5+0,00000562BCH
08:57:52 26/12/2018
4
947
bytes
652.50G/221.81G
12,5+0,00031992BCH
23:01:06 25/12/2018
70
27.530
bytes
231.11G/208.55G
12,5+0,00161965BCH
07:28:19 25/12/2018
67
36.447
bytes
829.04G/235.54G
12,5+0,00434666BCH
05:34:01 25/12/2018
163
86.972
bytes
262.85G/235.61G
12,5+0,00154884BCH
20:21:03 23/12/2018
45
17.318
bytes
624.03G/235.14G
12,5+0,00023793BCH
12:27:25 23/12/2018
18
8.499
bytes
866.28G/234.87G
12,5+0,00374011BCH
23:37:50 22/12/2018
90
72.467
bytes
872.92T/249.16G
12,5+0,00891034BCH
21:06:36 22/12/2018
106
72.223
bytes
740.84G/249.18G
12,5+0,00239815BCH
04:17:11 22/12/2018
43
39.467
bytes
266.89G/221.99G
12,5+0,05237555BCH
02:58:02 22/12/2018
324
151.541
bytes
332.34G/236.50G
12,5+0,00041419BCH
13:36:10 21/12/2018
17
14.297
bytes
291.34G/275.99G
12,5+0,00227683BCH
23:26:16 19/12/2018
24
9.844
bytes
176.24G/150.89G
12,5+0,00066285BCH
08:49:24 19/12/2018
41
13.100
bytes
933.75G/153.87G
12,5+0,00010787BCH
01:58:13 19/12/2018
21
6.884
bytes
164.20G/145.85G
12,5+0,00659069BCH
18:11:18 18/12/2018
94
54.027
bytes
149.35G/138.74G
12,5+0,00040461BCH
22:06:10 17/12/2018
21
6.561
bytes
146.72G/137.91G
12,5+0,00029102BCH
20:17:56 17/12/2018
21
8.023
bytes
291.73G/132.23G
12,5+0,00006554BCH
16:07:22 17/12/2018
11
3.517
bytes
422.44G/134.06G
12,5+0,00473065BCH
13:08:54 17/12/2018
34
54.252
bytes
142.62G/130.74G
12,5+0,00057360BCH
11:47:00 17/12/2018
48
18.601
bytes
188.16G/127.31G