Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

DPOOL.TOP logo
DPOOL.TOP
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
486
Xếp hạng
54 / 376
% khai thác
0,05%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 486 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
12,5+0,00189745BCH
23:08:04 12/11/2019
122
36.014
bytes
702.27G/386.00G
12,5+0,00559412BCH
14:22:55 26/10/2019
725
247.969
bytes
4.06T/379.65G
12,5+0,00646856BCH
06:43:53 23/10/2019
591
195.612
bytes
2.70T/365.61G
12,5+0,00752589BCH
19:42:26 13/10/2019
873
253.037
bytes
443.62G/358.78G
12,5+0,00252431BCH
03:20:02 12/10/2019
192
71.766
bytes
1.94T/335.36G
12,5+0,00248040BCH
23:22:10 07/10/2019
426
129.904
bytes
468.40G/363.77G
12,5+0,00690626BCH
20:36:06 07/10/2019
1.175
374.815
bytes
793.53G/358.41G
12,5+0,00284180BCH
07:21:48 03/10/2019
134
67.700
bytes
1.29T/333.53G
12,5+0,01542414BCH
01:11:54 29/09/2019
1.310
489.584
bytes
876.67G/376.72G
12,5+0,00054460BCH
11:53:13 25/09/2019
87
27.412
bytes
403.35G/296.68G
12,5+0,01311394BCH
13:30:36 21/09/2019
807
342.510
bytes
1.81T/382.06G
12,5+0,01128800BCH
15:25:55 15/09/2019
1.160
437.922
bytes
500.47G/347.29G
12,5+0,00599243BCH
15:53:20 12/09/2019
681
256.027
bytes
998.04G/325.87G
12,5+0,00108259BCH
08:33:43 08/09/2019
156
58.179
bytes
370.25G/303.25G
12,5+0,00449586BCH
09:06:30 06/09/2019
514
208.688
bytes
1.48T/306.99G
12,5+0,01076566BCH
01:20:56 06/09/2019
1.536
570.162
bytes
767.23G/298.64G
12,5+0,00018854BCH
10:27:03 05/09/2019
40
13.074
bytes
56.45T/278.28G
12,5+0,00708970BCH
09:36:42 01/09/2019
871
351.952
bytes
1.89T/290.83G
12,5+0,00385540BCH
20:29:41 30/08/2019
402
167.803
bytes
445.99G/283.72G
12,5+0,00293624BCH
07:55:17 27/08/2019
476
147.460
bytes
318.93G/317.54G