Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

unknown logo
unknown
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
393.103
Xếp hạng
1 / 376
% khai thác
42,95%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,00311872BCH
16:15:45 16/09/2025
152
94.550
bytes
2.54T/671.42G
3,125+0,00019450BCH
13:38:44 16/09/2025
4
827
bytes
1.15T/680.21G
3,125+0,00065692BCH
13:34:22 16/09/2025
132
53.762
bytes
931.53G/679.29G
3,125+0,00389079BCH
13:29:59 16/09/2025
169
132.540
bytes
1.91T/681.53G
3,125+0,00554524BCH
12:59:24 16/09/2025
216
115.102
bytes
1.09T/684.72G
3,125+0,00003638BCH
12:26:53 16/09/2025
8
2.674
bytes
6.57T/683.30G
3,125+0,00042118BCH
12:25:32 16/09/2025
19
26.826
bytes
1.77T/682.10G
3,125+0,00149845BCH
12:22:50 16/09/2025
96
67.623
bytes
42.35T/683.25G
3,125+0,00217110BCH
11:37:01 16/09/2025
54
67.502
bytes
758.66G/684.21G
3,125+0,00021829BCH
10:21:16 16/09/2025
16
5.631
bytes
2.71T/687.60G
3,125+0,00274224BCH
10:19:30 16/09/2025
112
105.026
bytes
1.70T/688.00G
3,125+0,00116511BCH
10:07:03 16/09/2025
47
53.023
bytes
973.83G/687.03G
3,125+0,00035851BCH
09:38:04 16/09/2025
41
16.532
bytes
21.24T/686.79G
3,125+0,00305106BCH
09:33:59 16/09/2025
205
109.945
bytes
9.35T/686.99G
3,125+0,00034405BCH
09:13:09 16/09/2025
49
25.615
bytes
1.07T/685.91G
3,125+0,00036763BCH
09:09:39 16/09/2025
60
33.136
bytes
878.37G/684.65G
3,125+0,00097870BCH
08:54:26 16/09/2025
73
40.963
bytes
1.55T/682.68G
3,125+0,00067239BCH
08:49:19 16/09/2025
77
38.385
bytes
734.73G/681.96G
3,125+0,00315399BCH
08:43:42 16/09/2025
360
194.724
bytes
5.67T/683.54G
3,125+0,00259320BCH
08:24:06 16/09/2025
377
194.076
bytes
1.59T/684.77G