Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

unknown logo
unknown
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
394.033
Xếp hạng
1 / 376
% khai thác
42,95%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,00082451BCH
05:24:49 01/10/2025
40
53.371
bytes
778.80G/680.53G
3,125+0,00164536BCH
05:18:41 01/10/2025
49
98.280
bytes
781.57G/678.32G
3,125+0,00029030BCH
05:10:43 01/10/2025
4
1.042
bytes
1.28T/676.57G
3,125+0,00417446BCH
04:47:38 01/10/2025
105
185.389
bytes
914.21G/677.59G
3,125+0,00066244BCH
04:27:42 01/10/2025
9
33.765
bytes
929.41G/671.77G
3,125+0,00406687BCH
04:26:15 01/10/2025
99
199.975
bytes
1.18T/671.47G
3,125+0,01722709BCH
03:28:53 01/10/2025
191
347.549
bytes
1.92T/674.97G
3,125+0,00020933BCH
03:16:31 01/10/2025
5
1.986
bytes
1.35T/674.74G
3,125+0,00773806BCH
02:33:14 01/10/2025
292
374.422
bytes
3.00T/680.06G
3,125+0,00000000BCH
02:05:16 01/10/2025
1
186
bytes
1.00T/678.56G
3,125+0,00002272BCH
01:45:07 01/10/2025
2
1.167
bytes
1.35T/676.83G
3,125+0,00027970BCH
01:44:46 01/10/2025
35
9.713
bytes
3.17T/673.97G
3,125+0,00131465BCH
01:42:37 01/10/2025
133
67.689
bytes
4.01T/674.64G
3,125+0,00068548BCH
01:28:34 01/10/2025
64
48.369
bytes
3.38T/673.76G
3,125+0,01170375BCH
00:45:16 01/10/2025
753
703.456
bytes
3.07T/684.79G
3,125+0,00351673BCH
23:41:28 30/09/2025
222
194.038
bytes
2.52T/686.95G
3,125+0,00133317BCH
23:23:23 30/09/2025
75
99.735
bytes
1.75T/685.96G
3,125+0,00498852BCH
23:19:21 30/09/2025
306
279.496
bytes
1.56T/687.18G
3,125+0,00508602BCH
22:26:00 30/09/2025
13
39.100
bytes
688.39G/687.60G
3,125+0,00318130BCH
21:58:14 30/09/2025
131
169.716
bytes
1.28T/687.44G